| ID | Tên | Product ID | Thời gian |
|---|---|---|---|
| 0 | Cà chua | 0 | 4 giờ |
| 1 | Cà rốt | 1 | 6 giờ |
| 2 | Khóm | 2 | 10 giờ |
| 3 | Dưa Hấu | 3 | 8 giờ |
| 4 | Nho | 4 | 16 giờ |
| 5 | Hoa Hồng | 5 | 2 giờ |
| 6 | Lúa | 6 | 48 giờ |
| 7 | Xoài | 7 | 24 giờ |
| 8 | Thanh long | 8 | 12 giờ |
| 9 | Hoa hướng dương | 9 | 12 giờ |
| 10 | Hoa tulip | 10 | 6 giờ |
| 30 | Bắp | 200 | 24 giờ |
| 31 | Nha Đam | 201 | 2 giờ |
| 34 | Tỏi | 204 | 4 giờ |
| 35 | Dâu Tây | 248 | 5 giờ |
| 36 | Chuối | 249 | 8 giờ |
| 39 | Cúc Chuồn Chuồn | 266 | 12 giờ |
| 41 | Bí Ngô | 270 | 2 giờ |
| 42 | Khoai Tây | 271 | 6 giờ |
| 43 | Dưa Leo | 202 | 2 giờ |
| 44 | Ớt | 286 | 1 giờ |
| 45 | Cải Thảo | 288 | 4 giờ |
| 46 | Nhân Sâm | 293 | 4 giờ |
| 47 | Hoa Tam Giác Mạch | 294 | 3 giờ |
| ID | Tên | Product ID | Thời gian |
|---|---|---|---|
| 50 | Gà | 50 | 24 giờ |
| 51 | Bò | 51 | 72 giờ |
| 52 | Heo | 52 | 48 giờ |
| 53 | Chó | 53 | 1 giờ |
| 54 | Cá chép | 54 | 72 giờ |
| 55 | Vịt | 55 | 48 giờ |
| 56 | Cừu | 56 | 48 giờ |
| 57 | Mèo Tinh Ranh | 57 | 1 giờ |
| 58 | Trâu | 58 | 72 giờ |
| 59 | Rùa | 59 | 24 giờ |
| 60 | Dê | 60 | 24 giờ |
| 61 | Thỏ | 61 | 48 giờ |
| ID | Tên | Product ID | Thời gian |
|---|---|---|---|
| 1 | Bánh Trứng | 205 | 120 phút |
| 2 | Bánh sữa | 206 | 120 phút |
| 3 | Cơm | 207 | 120 phút |
| 4 | Cơm Trứng | 208 | 120 phút |
| 5 | Cơm Cà rốt | 209 | 120 phút |
| 6 | Nước ép trái cây | 210 | 120 phút |
| 7 | Gỏi Xoài | 211 | 180 phút |
| 8 | Sữa Chua | 212 | 240 phút |
| 9 | Trái cây dầm | 213 | 120 phút |
| 10 | Tinh dầu hướng dương | 214 | 420 phút |
| 11 | Nước Hoa | 216 | 1440 phút |
| 12 | Sữa Chua Trái Cây | 217 | 180 phút |
| 13 | Trái cây dĩa | 218 | 240 phút |
| 14 | Kem Tươi | 262 | 120 phút |
| 15 | Trái Cây Ly | 219 | 480 phút |
| 16 | Nước ép dưa hấu | 272 | 120 phút |
| 17 | Phô Mai | 273 | 240 phút |
| 18 | Khoai Tây Chiên | 274 | 240 phút |
| 19 | Bắp Chiên Bơ | 275 | 240 phút |
| 20 | Tương Cà Chua | 281 | 360 phút |
| 21 | Tương Ớt | 287 | 30 phút |
| 22 | Heo quay ngũ vị | 284 | 120 phút |
| 23 | Cá chép om dưa | 285 | 120 phút |
| 24 | Gà Luộc | 277 | 30 phút |
| 25 | Gà bó xôi | 278 | 90 phút |
| 26 | Baba om chuối | 280 | 90 phút |
| 27 | Tinh Thể Dưa Hấu | 290 | 1440 phút |
| 28 | Gà Đóng Hộp | 291 | 1440 phút |
| 29 | Bánh Xèo | 256 | 120 phút |
| 30 | Trà Hoa Cúc | 292 | 90 giờ |
| 34 | Khoai tây đóng hộp | 300 | 1440 giờ |